Kết hôn là một trong những sự kiện quan trọng trong đời sống của mỗi cá nhân, đánh dấu sự khởi đầu của một mối quan hệ gia đình hợp pháp. Tuy nhiên, để hôn nhân được pháp luật công nhận và bảo vệ, các cặp đôi cần thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn và được cấp giấy đăng ký kết hôn. Đây không chỉ là một loại giấy tờ hành chính mà còn mang giá trị pháp lý quan trọng trong việc xác định quyền và nghĩa vụ của vợ chồng. Vậy giấy đăng ký kết hôn là gì? Nó có ý nghĩa ra sao trong hệ thống pháp luật Việt Nam? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

1. Cơ sở pháp lý
- Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014
- Nghị định 123/2015/NĐ-CP hướng dẫn Luật Hộ tịch
- Thông tư 04/2020/TT-BTP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Hộ tịch
- Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008
2. Giấy đăng ký kết hôn là gì?
Theo quy định tại Điều 9 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, việc kết hôn chỉ hợp pháp khi hai bên đã đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền và được cấp giấy đăng ký kết hôn.
3. Điều kiện kết hôn theo quy định pháp luật
- Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên.
- Việc kết hôn phải dựa trên sự tự nguyện của hai bên, không bị ép buộc, lừa dối hoặc cản trở.
- Không thuộc các trường hợp bị cấm kết hôn theo Điều 5 Luật Hôn nhân và Gia đình, như: đang có vợ hoặc chồng hợp pháp, kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống trực hệ, giữa cha mẹ nuôi và con nuôi,...
- Đáp ứng đầy đủ điều kiện sức khỏe tinh thần, không mắc các bệnh ảnh hưởng đến nhận thức và điều khiển hành vi.
4. Giá trị pháp lý của giấy đăng ký kết hôn
3.1. Chứng minh quan hệ hôn nhân hợp phápTheo Điều 9 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, giấy đăng ký kết hôn chứng minh mối quan hệ hôn nhân hợp pháp giữa hai bên. Khi xuất trình giấy tờ này, các cơ quan chức năng, tổ chức và cá nhân liên quan có trách nhiệm tôn trọng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của vợ chồng.
3.2. Cơ sở xác định quốc tịch, hộ khẩu và tài sản chung
Theo Điều 11 Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008, giấy đăng ký kết hôn có giá trị trong việc xác định quốc tịch của con. Ngoài ra, theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân được xem là tài sản chung của vợ chồng, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
3.3. Cơ sở giải quyết tranh chấp hôn nhân và gia đình
Trong trường hợp có tranh chấp về hôn nhân, giấy đăng ký kết hôn là cơ sở pháp lý quan trọng để tòa án hoặc các cơ quan chức năng xem xét và giải quyết. Theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, khi một trong hai bên yêu cầu ly hôn, tòa án sẽ căn cứ vào giấy đăng ký kết hôn và các bằng chứng khác để giải quyết.
Giấy đăng ký kết hôn không chỉ chứng minh quan hệ hôn nhân hợp pháp mà còn mang giá trị pháp lý quan trọng trong các vấn đề quốc tịch, hộ khẩu, tài sản và giải quyết tranh chấp. Do đó, việc thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn đúng quy định của pháp luật là rất cần thiết để bảo vệ quyền lợi của các bên trong quan hệ hôn nhân.
CÔNG TY LUẬT TNHH PHÚC GIA
Trụ sở: Tầng 5 tòa nhà văn phòng số 55 Phố Đỗ Quang, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy , Thành Phố Hà Nội.
Hotline: 0912.68.99.68 - 024.39.95.33.99
Email: tuvan@luatphucgia.vn